- Trang chủ
- Sản phẩm nổi bật
- GPS® Pro-proof 1.2T
GPS® Pro-proof 1.2T
Mô tả sản phẩm
Màng chống thấm HDPE bám dính ngược toàn phần
MÔ TẢ
GPS® Pro-Proof 1.2T là màng chống thấm tự dính HDPE, được thiết kế đặc biệt cho xây dựng công trình ngầm, nó có thể kết dính với bê tông sau khi đóng rắn, tạo thành một khối vững chắc. GPS® Pro-Proof 1.2T sử dụng màng polyethylene nhiệt dẻo, mật độ cao được chế tạo đặc biệt có tác dụng như một lớp vật liệu nền chống thấm. Trên một mặt của màng HDPE được phủ màng tự dính cao phân tử (Composite) và bề mặt màng tự dính được phủ bởi một lớp chịu thời tiết và lớp cách nhiệt. Có dải keo rộng 70mm để chồng mí.
ƯU ĐIỂM
• Áp dụng thi công trước cho các công trình ngầm. Sau khi hoàn thành lớp chống thấm, khả năng chịu va đập của lớp bê tông cốt thép không có lớp bảo vệ được tăng cường.
• Yêu cầu bề mặt nền thấp, tiết kiệm thời gian thi công, không cần san phẳng lớp nền, có thể thi công trên bề mặt nền ẩm ướt; không cần xử lý lớp đáy và lớp nền và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, từ đó có thể tiết kiệm thời gian và giảm chi phí xây dựng.
• Thi công đơn giản và nhanh chóng, biện pháp thi công linh hoạt và đa dạng, có thể sản xuất màng khổ rộng theo nhu cầu thực tế, ít bị chồng mí, thi công nhanh chóng, tiêu tốn và chi phí thấp.
• Có thể lựa chọn thi công tùy theo điều kiện đặc điểm công trình, chẳng hạn như lót trống, định vị bằng các biện pháp cơ học…Phương pháp thi công linh hoạt hơn và hiệu quả chống thấm tốt hơn.
• Giữ đặc tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp và có thể duy trì tính mềm dẻo tốt.
• Hiệu quả chống thấm tuyệt vời với những ưu điểm của màng chống thấm polyme và màng tự dính.
ỨNG DỤNG
GPS® Pro-Proof 1.2T có thể được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngầm như tầng hầm, tàu điện ngầm, đường hầm, … Nó đặc biệt thích hợp cho các công trình chống thấm với môi trường đặc biệt và yêu cầu chống thấm cao.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
• Chất liệu bề mặt: Màng cát hoặc Polyetylen
• Chiều dày: 1,2mm / 1,5mm / 2,0mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng
• Chiều rộng: 1,0m hoặc theo yêu cầu của khách hàng
• Chiều dài: 20m
• Điều kiện lưu trữ: Lưu trữ trong điều kiện khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ dưới +45°C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Gốc hóa học | Hợp chất cao phân tử Polyethylene |
Khối lượng trên một đơn vị diện tích (m2) | ≥ 1,45 kg (1,5mm); ≥ 1,2kg (1,2mm) |
Độ giãn dài, % | ≥ 500%; ASTM D412 |
Cường độ chịu kéo, Mpa | ≥ 12Mpa; ASTM D412 |
Kháng đâm thủng, N | ≥ 900N; ASTM E154 modified |
Tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp | – 350 C; ASTM D1970 |
Độ bám dính trên bề mặt bê tông, N/mm | ≥ 1,5N/mm; ASTM D903 modified |
Tốc độ thoát hơi | 0,3g/m2/24h |
Nhiệt độ thi công | 5 ÷ 450C |
Khả năng duy trì độ giãn dài khi gia nhiệt,% | 90%; D412 |
Độ bám dính chồng mí ở 230C, N/mm | ≥ 0,8N/mm; ASTM D1876 modified |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
• Trải màng GPS® Pro-Proof 1.2T ra vị trí thi công sao cho lớp bám dính hướng lên trên. Tại các vị trí liền kề, cần chú ý đến sự liên kết của các cạnh chồng mí lên nhau để tránh sai lệch ảnh hưởng đến việc chồng mí.
• Việc chồng mí đối với cạnh dài, hãy lột bỏ lớp băng bảo vệ ở mặt bên của màng và ép trực tiếp vào vị trí nối chồng mí. Đối với mối nối mép cạnh ngắn, nên sử dụng băng keo hai mặt tự dính cho mối nối lòng.
Lưu ý:
• Không được phơi nắng trước khi thi công, tránh để nhiệt độ quá cao làm lớp màng bảo vệ khó xé bỏ
• Khi áp dụng phương pháp lát ướt, màng bảo vệ khó xé bỏ do nhiệt độ quá cao. Có thể tưới nước lạnh lên bề mặt của lớp màng bảo vệ để giảm nhiệt độ và sau đó xé bỏ.